--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ * common carotid artery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
+
closet drama
:
(nghệ thuật) kịch nói.
+
even-pinnate
:
(hình dạng của lá) có hình lông chim với một cặp lá chét ở ngọn
+
trần tình
:
to make clear, to account on